Characters remaining: 500/500
Translation

quay cóp

Academic
Friendly

Từ "quay cóp" trong tiếng Việt có nghĩahành động lén lút nhìn sao chép bài làm của người khác, thường xảy ra trong các tình huống như kiểm tra hoặc thi cử. Hành động này thường bị coi không trung thực vi phạm quy tắc trong học tập.

Định nghĩa:
  • Quay cóp: hành động nhìn lén hoặc sao chép thông tin từ bài làm của người khác, đặc biệt trong các kỳ thi hay kiểm tra, nhằm mục đích gian lận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong kỳ thi, không thí sinh nào được quay cóp bài vở cả."
    • "Tôi thấy bạn ấy đang quay cóp bài của bạn bên cạnh."
  2. Câu nâng cao:

    • "Hành động quay cóp không chỉ ảnh hưởng đến kết quả thi cử còn làm giảm giá trị của kiến thức chúng ta tích lũy."
    • "Để đạt được thành công bền vững, học sinh không nên dựa vào việc quay cóp cần tự mình nỗ lực học tập."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "quay cóp" thường không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "quay cóp bài" (sao chép bài làm).
  • Từ gần giống: "sao chép" (copy) - đây hành động tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến gian lận, có thể sao chép thông tin từ tài liệu.
  • Từ đồng nghĩa: "gian lận" (cheat) - nói chung về hành động không trung thực, không chỉ trong học tập.
Chú ý:
  • Hành động quay cóp bị coi vi phạm quy tắc trong học tập có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như bị điểm 0 hoặc bị đuổi học.
  • Ngoài nghĩa trong học tập, "quay cóp" cũng có thể được sử dụng một cách hài hước khi nói về những hành động sao chép không chính thức trong các tình huống khác, nhưng vẫn nên cẩn trọng với ngữ cảnh sử dụng.
Kết luận:

"Quay cóp" một hành động không được khuyến khích trong học tập.

  1. đgt. Lén lút nhìn, sao chép bài của người bên cạnh hoặc tài liệu mang theo, khi kiểm tra, thi cử, trong học tập: thi nghiêm túc, không thí sinh nào quay cóp bài vở cả Không nên quay cóp bài của bạn.

Comments and discussion on the word "quay cóp"