Từ "quay cóp" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động lén lút nhìn và sao chép bài làm của người khác, thường xảy ra trong các tình huống như kiểm tra hoặc thi cử. Hành động này thường bị coi là không trung thực và vi phạm quy tắc trong học tập.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong kỳ thi, không thí sinh nào được quay cóp bài vở cả."
"Tôi thấy bạn ấy đang quay cóp bài của bạn bên cạnh."
"Hành động quay cóp không chỉ ảnh hưởng đến kết quả thi cử mà còn làm giảm giá trị của kiến thức mà chúng ta tích lũy."
"Để đạt được thành công bền vững, học sinh không nên dựa vào việc quay cóp mà cần tự mình nỗ lực học tập."
Các biến thể và từ liên quan:
Biến thể: "quay cóp" thường không có nhiều biến thể khác, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "quay cóp bài" (sao chép bài làm).
Từ gần giống: "sao chép" (copy) - đây là hành động tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến gian lận, có thể là sao chép thông tin từ tài liệu.
Từ đồng nghĩa: "gian lận" (cheat) - nói chung về hành động không trung thực, không chỉ trong học tập.
Chú ý:
Hành động quay cóp bị coi là vi phạm quy tắc trong học tập và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như bị điểm 0 hoặc bị đuổi học.
Ngoài nghĩa trong học tập, "quay cóp" cũng có thể được sử dụng một cách hài hước khi nói về những hành động sao chép không chính thức trong các tình huống khác, nhưng vẫn nên cẩn trọng với ngữ cảnh sử dụng.
Kết luận:
"Quay cóp" là một hành động không được khuyến khích trong học tập.